Có 1 kết quả:

招致 zhāo zhì ㄓㄠ ㄓˋ

1/1

zhāo zhì ㄓㄠ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to recruit (followers)
(2) to scout for (talent etc)
(3) to incur
(4) to lead to

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0