Có 1 kết quả:
招致 zhāo zhì ㄓㄠ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recruit (followers)
(2) to scout for (talent etc)
(3) to incur
(4) to lead to
(2) to scout for (talent etc)
(3) to incur
(4) to lead to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0